aune
aune [on] n. f. Đon vị chiều dài xưa (bằng l, 189m). > Loc. Mesurer les autres à son aune: Lấy mình để suy xét kẻ khác; suy bụng ta ra bụng nguôi. aune V. aulne.
aulne,aune
aulne hay aune [on] n. m. Cây trăn (cây đất ẩm, thuộc họ cây bạch dưong).