TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

aune

alder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alder-tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aune

Elle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwarzerle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aune

aune

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aulne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aulne,aune,verne /FORESTRY/

[DE] Elle; Eller; Erle; Schwarzerle

[EN] alder; alder-tree

[FR] aulne; aune; verne

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aune

aune [on] n. f. Đon vị chiều dài xưa (bằng l, 189m). > Loc. Mesurer les autres à son aune: Lấy mình để suy xét kẻ khác; suy bụng ta ra bụng nguôi. aune V. aulne.

aulne,aune

aulne hay aune [on] n. m. Cây trăn (cây đất ẩm, thuộc họ cây bạch dưong).