TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang tuyén

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quang tuyén

Strahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eỉn Strahl der Hoffnung một tia

hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strahl /m -(e)s, -/

1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.