Việt
en
tia
tia sáng
quang tuyén
dòng
luồng
Đức
Strahl
eỉn Strahl der Hoffnung một tia
hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc);
Strahl /m -(e)s, -/
1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.