Việt
en
đất trống
đắt bỏ không
đất hoang
vùng hoang vu
vùng hoang mạc.
Đức
Ödland
Ödland /n -(e)s, -länderei/
1. [khoảng, mảnh] đất trống, đắt bỏ không, đất hoang; 2. vùng hoang vu, vùng hoang mạc.