weitabgewandt /(Adj.; -er, -este)/
xa rời thực tế;
praxisfern /(Adj.)/
xa rời thực tế;
Iebensfern /(Adj.)/
không thực tế;
xa rời thực tế;
professoral /[profeso'ra:!] (Adj.) (bildungsspr.)/
(abwertend) xa rời thực tế;
quá cao siêu (weltfremd);
realitätsfern /(Adj.)/
xa rời thực tế;
không thực tế;