TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa rời thực tế

xa rời thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cao siêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xa rời thực tế

weitabgewandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praxisfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iebensfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

professoral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

realitätsfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitabgewandt /(Adj.; -er, -este)/

xa rời thực tế;

praxisfern /(Adj.)/

xa rời thực tế;

Iebensfern /(Adj.)/

không thực tế; xa rời thực tế;

professoral /[profeso'ra:!] (Adj.) (bildungsspr.)/

(abwertend) xa rời thực tế; quá cao siêu (weltfremd);

realitätsfern /(Adj.)/

xa rời thực tế; không thực tế;