Việt
duy tâm.
hay lý tưởng hóa
hay mơ mộng
không thực tế
duy tâm
Đức
idealistisch
idealistisch /(Adj.)/
hay lý tưởng hóa; hay mơ mộng; không thực tế;
duy tâm;
idealistisch /a (triết)/