TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần minh

thần minh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tính 2. the Deity Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thượng Đế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thần minh

gods

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

deities

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

miraculous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

deity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deity

1. Thần, thần minh, thần tính 2. the Deity Thiên Chúa, Thượng Đế.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần minh

gods, deities, miraculous