Việt
than gỗ
than củi
than
than thực vật
than động vật fossil ~ than gỗ hoá đá mineral ~ than gỗ khoáng
Chì than
bức vẽ bằng than
than hoạt tính
than hoa
Anh
charcoal
wood charcoal
char
Đức
Holzkohle
künstliche Kohle
Pháp
charbon de bois
résidu charbonneux
char,charcoal /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Holzkohle
[EN] char; charcoal
[FR] charbon de bois; résidu charbonneux
künstliche Kohle /f/HOÁ/
[EN] charcoal
[VI] than gỗ
Holzkohle /f/CNSX, THAN/
[EN] charcoal, wood charcoal
[VI] than củi
than gỗ, than hoa
than gỗ, than hoa, than củi
Charcoal
Than củi, than hoạt tính
Chì than, bức vẽ bằng than
than củi Than củi thực chất là một dạng cacbon ở thể xốp và có màu đen.
than củi , than gỗ, than thực vật , than động vật fossil ~ than gỗ hoá đá mineral ~ than gỗ khoáng
o than củi, than gỗ
§ activated charcoal : than hoạt tính
§ animal charcoal : than động vật
§ mineral charcoal : than khoáng
[EN] Charcoal
[VI] than gỗ, than củi
than (củi)
than gỗ (do đốt gỗ tạo ra)