TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than hóa

than hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bon hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổt ra than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy âm ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chđ than.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thân hóa

thân hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
than hoa

than gỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than củi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốc vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nhật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
than hoá

than hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthracolit hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tinh thần hoá

Tinh thần hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịnh hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăng hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thần hóa

Thần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần thánh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn vi thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sùng bái .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phú ban thần tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia sẻ với sự sống của Thượng Đế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần hóa

1. Thần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần cách hóa . 2. Phong vị thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn làm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ như thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thần thánh hóa

thần thánh hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò phụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng bái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

than hóa

 carbonify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
than hoa

charcoal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xylanthrax

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wood charcoal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wood coal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coalified wood

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xylinite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

char

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
than hoá

anthracolitization

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tinh thần hoá

spiritualization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thần hóa

divinize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apotheosis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divinization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần hóa

deification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thân hóa

wunderbare

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
than hóa

kohlen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thần thánh hóa

vergotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kohlen I /I vt biến thành than, than hóa, cháy thành than, cácbon hóa; II vi/

1. các bon hóa, than hóa, đổt ra than, cháy âm ỉ, leo lét; 2. (hàng hải) chđ than.

vergotten /vt/

thần thánh hóa, thần hóa, tôn thò, thò phụng, sùng bái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spiritualization

Tinh thần hoá, linh hoá, thần hoá, tịnh hoá, thăng hoá

divinize

Thần hóa, thần thánh hóa

apotheosis

Thần hóa, tôn vi thần, phong thần, lễ bái, sùng bái [theo tập tục ngoại giáo, Hoàng Đế hay một người khi chết, thậm chí cả khi còn sống được tôn kính như một vị thần].

divinization

Thần hóa, thánh hóa, thần thánh hóa, phú ban thần tính, chia sẻ với sự sống của Thượng Đế.

deification

1. Thần hóa, Thiên Chúa hóa, Thần cách hóa [nên thánh tức là thực sự nên công chính, được thần hóa]. 2. Phong vị thần, tôn làm thần, thờ như thần.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthracolitization

than hoá, anthracolit hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charcoal

than gỗ, than hoa

xylanthrax

than củi, than hoa

charcoal

than gỗ, than hoa, than củi

wood charcoal

than củi, than gỗ, than hoa

wood coal

than củi, than gỗ, than hoa

coalified wood

than củi, than gỗ, than hoa

xylinite

than gỗ, than củi, than hoa

char

than gỗ, than hoa, cốc vụn, công nhật

coalification

(tác dụng) than hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonify, carbonization, carburate

than hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân hóa

wunderbare (hoặc erstaun