Việt
thần thánh hóa
thần hóa
tôn thò
thò phụng
sùng bái.
tôn thờ
sùng bái
Đức
vergotten
vergotten /(sw. V.; hat)/
thần thánh hóa; tôn thờ; sùng bái (vergöttlichen);
vergotten /vt/
thần thánh hóa, thần hóa, tôn thò, thò phụng, sùng bái.