TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nhật

công nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than gỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốc vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công nhật

 day-work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day rates

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

day’s pay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

day’s wages

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

char

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

day rates

công nhật

day’s pay

công nhật

day’s wages

công nhật

char

than gỗ, than hoa, cốc vụn, công nhật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day-work /xây dựng/

công nhật