Việt
tôn làm thần
phong thần
tôn sùng như thần thánh
1. Thần hóa
Thiên Chúa hóa
Thần cách hóa . 2. Phong vị thần
thờ như thần.
Anh
deification
Đức
deifizieren
1. Thần hóa, Thiên Chúa hóa, Thần cách hóa [nên thánh tức là thực sự nên công chính, được thần hóa]. 2. Phong vị thần, tôn làm thần, thờ như thần.
deifizieren /[deifi'tsüron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phong thần; tôn làm thần; tôn sùng như thần thánh (vergotten);