TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôn làm thần

tôn làm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn sùng như thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần cách hóa . 2. Phong vị thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thờ như thần.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tôn làm thần

deification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tôn làm thần

deifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deification

1. Thần hóa, Thiên Chúa hóa, Thần cách hóa [nên thánh tức là thực sự nên công chính, được thần hóa]. 2. Phong vị thần, tôn làm thần, thờ như thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deifizieren /[deifi'tsüron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phong thần; tôn làm thần; tôn sùng như thần thánh (vergotten);