TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than hóa

than hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bon hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổt ra than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy âm ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chđ than.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

than hóa

 carbonify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carburate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

than hóa

kohlen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf diese Weise sind zum Beispiel die fossilen Kohlevorräte während des Karbonzeitalters vor rund 300 Millionen Jahren entstanden.

Nhờ vậy mà các nguồn than hóa thạch chẳng hạn đã hình thành trong kỷ carbon cách đây khoảng 300 triệu năm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oxidschichten entfernen, Anschlüsse festziehen, Bauteile mit verschmorten Kontakten auswechseln.

Cạo các lớp oxide, siết chặt lại các đầu nối, thay mới các tiếp điểm bị than hóa.

v Oxidierte Polklemmen der Batterie, lose Anschlussklemmen, verschmorte Schalterkontakte und schadhafte Leitungen erhöhen den Leitungswiderstand.

Đầu kẹp cực ắc quy bị oxy hóa, đầu kẹp nối dây bị lỏng, tiếp điểm công tắc bị than hóa và dây điện hư đều làm tăng điện trở dây điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kohlen I /I vt biến thành than, than hóa, cháy thành than, cácbon hóa; II vi/

1. các bon hóa, than hóa, đổt ra than, cháy âm ỉ, leo lét; 2. (hàng hải) chđ than.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coalification

(tác dụng) than hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonify, carbonization, carburate

than hóa