TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anthracite

antraxit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than gầy

 
Tự điển Dầu Khí

than antraxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anthracite

anthracite

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hard coal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stone coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anthracite

Anthrazit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anthracite

anthracite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charbon de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthracite,blind coal,coal,hard coal,stone coal /ENERGY-MINING/

[DE] Anthrazit; Kohle; Steinkohle

[EN] anthracite; blind coal; coal; hard coal; stone coal

[FR] anthracite; charbon; charbon de terre; houille

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anthrazit /m/THAN/

[EN] anthracite, hard coal

[VI] antraxit, than

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anthracite

than antraxit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthracite

(than) antraxit

Tự điển Dầu Khí

anthracite

['ænɵrəsait]

  • danh từ

    o   antraxit, than gầy

    Than chất lượng cao nhất có lượng nhiệt lớn nhất và có hợp phần bốc hơi ít nhất. Antraxit hình thành trong điều kiện nhiệt cao và áp suất lớn.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    anthracite

    Hard coal.