Stromabnehmer /m/Đ_SẮT/
[EN] pantograph
[VI] khung lấy điện
Greifer /m/C_THÁI/
[EN] pantograph
[VI] cái kẹp dẫn, khung kẹp truyền dẫn
Pantograf /m/IN/
[EN] pantograph
[VI] cơ cấu vẽ truyền, thước vẽ truyền
Pantograf /m/Đ_SẮT/
[EN] pantograph
[VI] cơ cấu lấy điện, khung lấy điện
Gleitbügel /m/Đ_SẮT/
[EN] pantograph
[VI] khung lấy điện