Anh
pantograph
Đức
Pantograph
Storchenschnabel
Pháp
pantographe
pantographe /SCIENCE/
[DE] Pantograph
[EN] pantograph
[FR] pantographe
pantographe /IT-TECH/
[DE] Pantograph; Storchenschnabel
pantographe [pôtogRaf] n. m. 1. Kï Máy vẽ truyền (truyền đúng hình vẽ, hoặc thu nhỏ hoặc phóng to). 2. ĐSĂT Khung băt điện (đặt trên nóc đầu mấy xe lửa hoặc một đầu kéo chạy bằng điện để bắt điện từ dây cáp).