TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pantographe

pantograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pantographe

Pantograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Storchenschnabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pantographe

pantographe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pantographe /SCIENCE/

[DE] Pantograph

[EN] pantograph

[FR] pantographe

pantographe /IT-TECH/

[DE] Pantograph; Storchenschnabel

[EN] pantograph

[FR] pantographe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pantographe

pantographe [pôtogRaf] n. m. 1. Kï Máy vẽ truyền (truyền đúng hình vẽ, hoặc thu nhỏ hoặc phóng to). 2. ĐSĂT Khung băt điện (đặt trên nóc đầu mấy xe lửa hoặc một đầu kéo chạy bằng điện để bắt điện từ dây cáp).