pantograph /toán & tin/
máy truyền tải điện
pantograph /toán & tin/
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph
máy truyền tải điện
Một thiết bị được gắn lên trên một đầu máy điện để truyền tải điện năng từ các dây điện trên mặt đất.
A device that is mounted on top of an electronic locomotive to transfer electricity from overhead wires.
pantograph
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph /xây dựng/
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph /ô tô/
máy truyền tải điện
pantograph /ô tô/
máy truyền tải điện (của tầu điện)