TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pantograph

máy truyền tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy vẽ truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ vẽ truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pantograph

 pantograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pantograph /toán & tin/

máy truyền tải điện

 pantograph /toán & tin/

máy truyền tải điện (của tầu điện)

 pantograph

máy truyền tải điện

Một thiết bị được gắn lên trên một đầu máy điện để truyền tải điện năng từ các dây điện trên mặt đất.

A device that is mounted on top of an electronic locomotive to transfer electricity from overhead wires.

 pantograph /xây dựng/

máy truyền tải điện (của tầu điện)

 pantograph

máy vẽ truyền

Một thiết bị hình bình hành dùng để sao chép một bản vẽ hoặc một mẫu vẽ đã có sẵn.

A graphical parallelogram-shaped device for copying an existing drawing or pattern.

 pantograph /ô tô/

máy truyền tải điện

 pantograph /ô tô/

máy truyền tải điện (của tầu điện)

 pantograph

dụng cụ vẽ truyền

 pantograph /xây dựng/

dụng cụ vẽ truyền