pantograph /toán & tin/
máy truyền tải điện
pantograph /toán & tin/
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph
máy truyền tải điện
Một thiết bị được gắn lên trên một đầu máy điện để truyền tải điện năng từ các dây điện trên mặt đất.
A device that is mounted on top of an electronic locomotive to transfer electricity from overhead wires.
pantograph /xây dựng/
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph
máy vẽ truyền
Một thiết bị hình bình hành dùng để sao chép một bản vẽ hoặc một mẫu vẽ đã có sẵn.
A graphical parallelogram-shaped device for copying an existing drawing or pattern.
pantograph /ô tô/
máy truyền tải điện
pantograph /ô tô/
máy truyền tải điện (của tầu điện)
pantograph
dụng cụ vẽ truyền
pantograph /xây dựng/
dụng cụ vẽ truyền