TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chổi than

chổi than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chổi điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chổi than

carbon brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphite brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphite brush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chổi than

Kohlebürste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bürste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohleburste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kohlebürsten abgenützt

Chổi than mòn

Kohlebürsten austauschen

Thay chổi than

19.2.12.3 Bürstenlose Motoren

19.2.12.3 Động cơ điện DC không chổi than

Dadurch entfallen die Schleifringe und die Bürsten.

Do đó, máy phát không cần cổ góp và chổi than.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bürstenhalter mit Bürsten

Gá chổi than

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohleburste /die (Elektrot.)/

chổi than;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlebürste /f/ĐIỆN/

[EN] carbon brush, graphite brush

[VI] chổi than

Kohlebürste /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] carbon brush

[VI] chổi than

Bürste /f/ĐIỆN, CƠ, GIẤY/

[EN] brush

[VI] chổi, chổi điện, chổi than, bàn chải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon brush

chổi than (điện)

 brush /điện/

chổi than

Tiếp điểm trượt nối với phần tứng (quay) trong máy phát điện hoặc động cơ. Chổi có nhiệm vụ dẫn điện hay lấy điện ra từ phần ứng điện.

 carbon brush /điện/

chổi than (điện)

 graphite brush /điện/

chổi than (ở máy điện)

 carbon brush /điện/

chổi than (điện)

 graphite brush /điện/

chổi than (ở máy điện)