Việt
chổi quét sơn
chổi cọ
bàn chải cọ
chổi lông
bút lông
bút chổi.
Anh
brush
swab brush
paintbrush
flat brush
paint brush
swab
Đức
Pinsel
Pháp
blaireau
brosse
pinceau
Pinsel /m -s, =/
cái] chổi lông, bút lông, bút chổi.
Pinsel /m/S_PHỦ/
[EN] paint brush
[VI] chổi quét sơn
Pinsel /m/CNSX/
[EN] swab
[VI] chổi cọ, bàn chải cọ (khuôn)
Pinsel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pinsel
[EN] swab brush
[FR] blaireau
Pinsel /IT-TECH/
[EN] paintbrush
[FR] brosse; pinceau
Pinsel /INDUSTRY-CHEM/
[EN] brush
Pinsel /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[EN] flat brush
[FR] pinceau