Việt
chổi quét sơn
Anh
hand hammer
round brush
paint brush
Đức
Pinsel
Pinsel /m/S_PHỦ/
[EN] paint brush
[VI] chổi quét sơn
hand hammer /xây dựng/
round brush /xây dựng/
hand hammer, round brush /xây dựng/
hand hammer /hóa học & vật liệu/
round brush /hóa học & vật liệu/