hand hammer /hóa học & vật liệu/
búa cầm tay
hand hammer /xây dựng/
búa (xách) tay
hand hammer /xây dựng/
chổi quét sơn
hand hammer /hóa học & vật liệu/
chổi quét sơn
hand hammer, mall hammer /xây dựng/
búa cầm tay
hand hammer, jack hammer /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
búa tay
hand hammer, round brush /xây dựng/
chổi quét sơn