TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

brosse

trowel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paintbrush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brossé

brushed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brosse

Kardätsche-Abziehblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pinsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brossé

gebürstet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brosse

brosse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
brossé

brossé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Brosse à habits, à cheveux

Bàn chải quần áo, chải cho ngựa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brosse /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kardätsche-Abziehblatt

[EN] trowel

[FR] brosse

brosse,pinceau /IT-TECH/

[DE] Pinsel

[EN] paintbrush

[FR] brosse; pinceau

brosse,pinceau /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pinsel

[EN] brush

[FR] brosse; pinceau

brossé /INDUSTRY-METAL/

[DE] gebürstet

[EN] brushed

[FR] brossé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brosse

brosse [bRos] n. f. 1. Bàn chải. Brosse à habits, à cheveux: Bàn chải quần áo, chải cho ngựa. t> Cheveux taillés en brosse: Tóc dụng đúng như bàn chải. 2. Bút lông cứng. Lông ở chân truớc huou nai. > Lông ở chân ong.