TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn chải đánh răng

bàn chải đánh răng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bàn chải đánh răng

brush

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

bàn chải đánh răng

Zahnbürste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hart-Weich-Verbunde, wie z. B. ein weicher Zahnbürstengriff auf einem harten Bürstenkörper (Bild 1), lassen sich im Mehrkomponenten-Spritzguss einfach verwirklichen.

Chất liên kết cứng-mềm như cán bàn chải đánh răng mềm trên thân bàn chải cứng (Hình 1) có thể thực hiện đơn giản bằng đúc phun nhiều thành phần.

Typische Produkte aus SAN sind: Geschirr, Isolierkannenbehälter, Tortenplatten/-abdeckhauben, Rührschüsseln, Gemüseschalen, Leuchtenabdeckungen, Zahnbürsten, Kosmetikverpackungen, Rückstrahler, Reflektoren sowie Schreib- und Zeichengeräte.

Sản phẩm tiêu biểu bằng SAN là: dao muỗng nĩa, bình cách nhiệt, tấm lót hoặc nắp đậy bánh kem, chậu khuấy trộn, dĩa đựng rau quả, chụp đèn, bàn chải đánh răng, hộp đựng mỹ phẩm, đèn hậu, miếng phản quang cũng như dụng cụ viết và vẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahnbürste /die/

bàn chải đánh răng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahnbürste /f =, -n/

bàn chải đánh răng; Zahn

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

brush

bàn chải đánh răng