expansion
expansion [ekspôsjô] n. f. I. 1. Sự nở, sự giãn. 2. LÝ Sự giãn nở. Expansion d’un gaz: Sự giãn khí. 3. THỰC, ĐỘNG Sự bành trướng. Expansion membraneuse: Sự bành trưóng mô màng. 4. KTÊ Giai đoạn bột phát. Politique d’expansion économique: Chính sách bành trướng kinh tế. 5. ĐỊA Expansion démo- exhortation [egzoRtasjô] n. f. Lơi cổ vũ, khích lệ, khuyến khích.