TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

expansion

expansion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expansion

Ausdehnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Entwicklung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

expansion

expansion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

expansion

expansion

Ausdehnung, Entwicklung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion

[DE] Ausdehnung

[EN] expansion

[FR] expansion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

expansion

expansion [ekspôsjô] n. f. I. 1. Sự nở, sự giãn. 2. LÝ Sự giãn nở. Expansion d’un gaz: Sự giãn khí. 3. THỰC, ĐỘNG Sự bành trướng. Expansion membraneuse: Sự bành trưóng mô màng. 4. KTÊ Giai đoạn bột phát. Politique d’expansion économique: Chính sách bành trướng kinh tế. 5. ĐỊA Expansion démo- exhortation [egzoRtasjô] n. f. Lơi cổ vũ, khích lệ, khuyến khích.