Việt
sự khai triển
sự phát triển
vl.
kt. sự mở rộng
sự phân tích
sự phân hoạch
sự mở rộng sự biểu thị
sự biểu lộ
sự biểu hiện
Anh
decomposition
development
expansion
Đức
Entfaltung
zur Entfaltung bringen
tạo điều kiện phát triển
zur Entfaltung kommen/ge- langen
phát triển, phát huy.
Entfaltung /die; -, -en/
sự phát triển; sự khai triển; sự mở rộng sự biểu thị; sự biểu lộ; sự biểu hiện;
tạo điều kiện phát triển : zur Entfaltung bringen phát triển, phát huy. : zur Entfaltung kommen/ge- langen
sự khai triển, sự phát triển
vl.; kt. sự mở rộng, sự khai triển
sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch