TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai triển

sự khai triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vl.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự mở rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phân tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phân hoạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mở rộng sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khai triển

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

development

 
Từ điển toán học Anh-Việt

expansion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

decomposition

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự khai triển

Entfaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Entfaltung bringen

tạo điều kiện phát triển

zur Entfaltung kommen/ge- langen

phát triển, phát huy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfaltung /die; -, -en/

sự phát triển; sự khai triển; sự mở rộng sự biểu thị; sự biểu lộ; sự biểu hiện;

tạo điều kiện phát triển : zur Entfaltung bringen phát triển, phát huy. : zur Entfaltung kommen/ge- langen

Từ điển toán học Anh-Việt

development

sự khai triển, sự phát triển

expansion

vl.; kt. sự mở rộng, sự khai triển

decomposition

sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

sự khai triển