Việt
sự nở
sự trương nở
nở
trương nở
sưng lên
trưđng lên
trương lên
phồng lên.
Anh
swelling
swell
Đức
Anquellen
anquellen /vi/
sưng lên, trưđng lên, trương lên, phồng lên.
Anquellen /nt/KT_DỆT/
[EN] swelling
[VI] sự nở, sự trương nở
anquellen /vi/KT_DỆT/
[EN] swell
[VI] nở, trương nở