TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

swell

sự nở

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trương nở

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trương nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phình lên

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Sóng biển động/ sóng cồn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự phình

 
Tự điển Dầu Khí

sự trương

 
Tự điển Dầu Khí

khối nâng lượn sóng

 
Tự điển Dầu Khí

1. gờ 2.chỗ nhô lên 3.sóng lừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng biển động 4.chỗ phồng lên của vỉa // phồng lên confused ~ sóng hỗn độn ground ~ đất lượn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống nở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị căng phồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng lừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết dộp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

swell

Swell

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 turgid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulkage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ram-off

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Đức

swell

anschwellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufquellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Quellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bleibende Auflockerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voruebergehende Auflockerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anquellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bombage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

swell

Gonflement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

foisonnement définitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foisonnement initial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gonfler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Swell,ram-off

vết dộp, phồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftreiben /nt/CNT_PHẨM/

[EN] swell

[VI] sự nở, sự phồng, sự trương nở

anquellen /vi/KT_DỆT/

[EN] swell

[VI] nở, trương nở

anschwellen /vi/V_LÝ/

[EN] swell

[VI] trương, phồng

quellen /vi/KT_DỆT/

[EN] swell

[VI] nở ra, phồng lên, phình lên

Bombage /f/CNT_PHẨM/

[EN] swell

[VI] sự nở, sự trương nở, sự phồng

Dünung /f/VT_THUỶ/

[EN] swell

[VI] sóng lừng (trạng thái biển)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

swell

bị phồng, bị căng phồng (khuyết tật đúc)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aufquellen

[EN] swell

[VI] (nở) phình lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swell /SCIENCE/

[DE] bleibende Auflockerung; voruebergehende Auflockerung

[EN] swell

[FR] foisonnement définitif; foisonnement initial

swell /SCIENCE,ENVIR,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dünung

[EN] swell

[FR] houle

swell

[DE] Aufquellen

[EN] swell

[FR] foisonnement

swell /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quellen

[EN] swell

[FR] gonfler(se)

swell /ENVIR/

[DE] Anschwellen

[EN] swell

[FR] crue

bulkage,bulking,swell

[DE] Anschwellen

[EN] bulkage; bulking; swell

[FR] foisonnement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swell

sự trương nở

swell

đống nở ra

swell

nở ra

swell

nở ra (của đất)

swell

sự nở

swell /dệt may/

đống nở ra

swell /dệt may/

nở ra (của đất)

swell

đống phình ra

swell

sự phình ra

swell

phồng lên

swell, turgid

sự phồng

Từ điển Polymer Anh-Đức

swell

schwellen, anschwellen (turgeszent)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

swell

1. gờ 2.chỗ nhô lên 3.sóng lừng, sóng biển động 4.chỗ phồng lên của vỉa // phồng lên confused ~ sóng hỗn độn (cấp 9 thang thuỷ đạc Mỹ) ground ~ đất lượn sóng, sóng đất heavy ~ sóng lừng nặng (cấp 7 thang thuỷ đạc Mỹ) long heavy ~ sóng lừng dài nặng (cấp 8 thang thuỷ đạc Mỹ) long low ~ sóng lừng dài thấp (cấp 2 thang thuỷ đạc Mỹ) long moderate ~ sóng lừng dài vừa (cấp 5 thang thuỷ đạc Mỹ) moderate ~ sóng lừng vừa (cấp 4 thang thuỷ đạc Mỹ) short heavy ~ sóng lừng ngắn nặng (cấp 6 thang thuỷ đạc Mỹ) short low ~ sóng lừng ngắn thấp (cấp 1 thang thuỷ đạcMỹ) short moderate ~ sóng lừng ngắn vừa (cấp 3 thang thuỷ đạc Mỹ)

Tự điển Dầu Khí

swell

[swel]

o   sự phình

Chuyển động chậm của lớp anhiđrit, muối na tri hoặc kali hoặc sét nén vào thành giếng do áp suất hoặc phản ứng hoá học gây nên.

o   sự nở, sự trương

o   khối nâng lượn sóng

§   ground swell : sự bùng nền

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Swell

[EN] Swell

[VI] Trương nở [sự]

[FR] Gonflement

[VI] Đất tăng thể tích do nhiều nguyên nhân: đất sét có độ ẩm cao, bị băng giá...

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Swell

Sóng biển động/ sóng cồn