Việt
bị phồng
bị căng phồng
bị giãn do ngồi nhiều
Anh
blindered
swell
Đức
aussitzen
Verunreinigte Ventile, defekte Federn im Ventil, beschädigte Dichtsitze bzw. aufgequollenen Dichtringen. Defekte Magnetspulen.
Van bẩn, lò xo trong van bị hỏng, mặt tựa của vòng bít kín bị hư hại cũng như các vòng bít kín bị phồng lên. Các cuộn dây từ bị hỏng.
aussitzen /(unr. V.; hat)/
(quần, váy v v ) bị phồng; bị giãn do ngồi nhiều;
bị phồng, bị căng phồng (khuyết tật đúc)
blindered /hóa học & vật liệu/