TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussitzen

ngồi vững trên lưng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giãn do ngồi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh tay ngồi chờ sự việc tự đến hay tự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aussitzen

aussitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussitzen /(unr. V.; hat)/

(Reiten) ngồi vững trên lưng ngựa;

aussitzen /(unr. V.; hat)/

(quần, váy v v ) bị phồng; bị giãn do ngồi nhiều;

aussitzen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) khoanh tay ngồi chờ sự việc tự đến hay tự giải quyết;