Việt
ngồi vững trên lưng ngựa
bị phồng
bị giãn do ngồi nhiều
khoanh tay ngồi chờ sự việc tự đến hay tự giải quyết
Đức
aussitzen
aussitzen /(unr. V.; hat)/
(Reiten) ngồi vững trên lưng ngựa;
(quần, váy v v ) bị phồng; bị giãn do ngồi nhiều;
(ugs ) khoanh tay ngồi chờ sự việc tự đến hay tự giải quyết;