TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dünung

sóng lừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng biển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng cồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dünung

swell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dünung

Dünung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dünung

houle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dünung /f =, -en (hàng hải)/

sóng chết, sóng biển động, sóng cồn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünung /f/VT_THUỶ/

[EN] swell

[VI] sóng lừng (trạng thái biển)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dünung /SCIENCE,ENVIR,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dünung

[EN] swell

[FR] houle