Việt
sóng biển động
sóng chết
sóng cồn.
sóng nhồi
sóng cồn
Đức
Dünung
Dunung
Dunung /die; -, -en/
sóng biển động; sóng nhồi; sóng cồn (sau cơn bão);
Dünung /f =, -en (hàng hải)/
sóng chết, sóng biển động, sóng cồn.