gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
(bột) nở;
nở ra (aufgehen);
bột phải nở mới được. 1 : der Teig muss noch gehen
auskommen /(st. V.; ist)/
(landsch ) (gà, vịt, chim v v ) nở ra;
chui ra khỏi vỏ (ausschlüpfen);
những con gà con đã chui ra khỏi vỏ. : die Küken sind ausgekom men
auskriechen /(st V.; ist)/
(gà, vịt v v ) nở ra;
chui ra khỏi vỏ (ausschlüpfen);
những con chim đã nở. : die Jungen sind bereits aus gekrochen
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(Physik, Technik) (ist) (hơi, khí ) nở ra;
giãn ra;
tăng thể tích (sich ausdehnen);
aufgehen /(unr. V.; ist)/
nở ra;
mở ra;
bung ra;
xòe ra (sich entfalten);
chiếc dù không mở ra. : der Fallschirm ging nicht auf
erschließen /(st. V; hat)/
(hoa) nở;
hé nở;
nở rộ;
nở ra (sich öffnen, aufbrechen);
nụ hoa nở ra. : die Knospe erschließt sich
ausschlüpfen /(sw. V.; ist)/
(gà, vịt, rắn v v ) nở ra;
chui ra khỏi vỏ;
bò ra;
trườn ra;
entfalten /(sw. V.; hat)/
được tháo ra;
tự mở ra;
được giở ra;
được khai triển;
mở rộng;
(hoa) nở ra (sich öffnen);
chiếc dù bung ra. : der Fallschirm entfaltete sich