expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(Physik, Technik) (ist) (hơi, khí ) nở ra;
giãn ra;
tăng thể tích (sich ausdehnen);
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
giãn ra;
tăng thể tích;
nới rộng;
mở rộng ra;
nước giãn nở khi được đun nóng lên. : Wasser dehnt sich bei Erwärmung aus