auffahren /(st. V.)/
(ist) (selten) mở rộng ra;
há ra (sich öffnen) 1;
ausbreiten /(sw. V.; hat)/
lan ra;
mở rộng ra;
lan truyền;
phổ biến (sich verbreiten);
cỏ dại mọc lan dần trên luống đất. : das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
giãn ra;
tăng thể tích;
nới rộng;
mở rộng ra;
nước giãn nở khi được đun nóng lên. : Wasser dehnt sich bei Erwärmung aus