TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở rộng ra

mở rộng ra

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nở ra

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

há ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thể tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mở rộng ra

expanding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

mở rộng ra

auffahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dầu thô Brent

After the war the market became increasingly global as the number of producers expanded.

Sau chiến tranh, thị trường ngày càng mở rộng ra phạm vi toàn cầu khi số lượng các nhà sản xuất gia tăng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Raumvergrößerung unter dem Druckbolzen strömt Öl aus dem Vorratsraum durch das Kugelventil in den Arbeitsraum.

Do khoang phía dưới chốt ép mở rộng ra, dầu chảy từ khoang cân bằng qua van bi vào khoang công tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất.

Wasser dehnt sich bei Erwärmung aus

nước giãn nở khi được đun nóng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffahren /(st. V.)/

(ist) (selten) mở rộng ra; há ra (sich öffnen) 1;

ausbreiten /(sw. V.; hat)/

lan ra; mở rộng ra; lan truyền; phổ biến (sich verbreiten);

cỏ dại mọc lan dần trên luống đất. : das Unkraut breitet sich auf dem Beet aus

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

giãn ra; tăng thể tích; nới rộng; mở rộng ra;

nước giãn nở khi được đun nóng lên. : Wasser dehnt sich bei Erwärmung aus

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

expanding

Nở ra, mở rộng ra

Trong công nghệ sản xuất thức ăn: Tuỳ thuộc vào hơi ẩm, áp lực và nhiệt độ để hồ hoá phần tinh bột. Khi đùn ép viên, thể tích của viên thức ăn tăng lên do giảm áp suất đột ngột.