überwuchern /vt/
lón lên, mọc um tùm, lan ra, làm cóm (cỏ dại).
auseinanderfließen /vi (s)/
chảy loang, nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra;
übergreifen /vi/
lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.
zerfließen /vi (/
1. nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra; 2. (nghĩa bóng) nhòa dí, mò nhạt, mò đi, lu mò; in Träne zerfließen òa lên khóc sưót mưdt.
verbreitensich ~ /(ü/
(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.
ausrollen /I vt/
tháo ra. gd ra, cỏi ra, làn ra, đẩy ra;
Verdrängung /f =, -en/
1. [sự] đẩy ra, lấn ra; 2. [sự] thay thé, lọại trù, chèn ép, lán át, hất cẳng.