TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lan tỏa

lan tỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lan tỏa

 disseminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lan tỏa

mitteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So können Luftschadstoffe beispielsweise durch die meteorologischen Verhältnisse weiträumig verfrachtet oder durch luftchemische Reaktionen mit Wasser und anderen Luftbestandteilen verändert werden (Bild 1, nachfolgende Seite).

Chẳng hạn như chất ô nhiễm không khí có thể được các điều kiện khí tượng làm lan tỏa trong một khu vực rộng lớn hay được biến đổi bởi những phản ứng hóa học khí quyển với nước và những thành phần không khí khác (Hình 1, trang sau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die sich ausbreitende Wärme steigt der elektrische Widerstand in der Regelwendel an. Der Strom wird dadurch so weit reduziert, dass der Glühstift nicht überhitzt.

Sức nóng lan tỏa làm cho điện trở của dây điều chỉnh tăng lên nên tự động làm giảm dòng điện và giữ cho nhiệt độ xông không quá cao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Morgendliche Laute wandern durch die Straßen, wie der Duft von Brot.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sounds of morning drift through the streets like the smell of bread.

Những âm thanh buổi sáng sớm lan tỏa trên đường phố như mùi thơm bánh mì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stimmung teilte sich uns allen mit

sự hào hứng lan truyền trong tất cả chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitteilen /(sw. V.; hat)/

lan tỏa; lan ra;

sự hào hứng lan truyền trong tất cả chúng tôi. : die Stimmung teilte sich uns allen mit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disseminated

lan tỏa