mitteilen /(sw. V.; hat)/
báo tin;
thông báo;
thông tin;
er teilte mit, dass... : ông ẩy thông báo rằng..-
mitteilen /(sw. V.; hat)/
lan tỏa;
lan ra;
die Stimmung teilte sich uns allen mit : sự hào hứng lan truyền trong tất cả chúng tôi.
mitteilen /(sw. V.; hat)/
giãi bày tâm sự;
thổ lộ;
tín nhiệm;
phó thác;
sich jmdm. mitteilen : giãi bày tâm sự với ai.