Việt
s
nhòe ra
loang ra
tản ra
lan ra
nhòa dí
mò nhạt
mò đi
lu mò
Đức
zerfließen
in Träne zerfließen òa
lên khóc sưót mưdt.
zerfließen /vi (/
1. nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra; 2. (nghĩa bóng) nhòa dí, mò nhạt, mò đi, lu mò; in Träne zerfließen òa lên khóc sưót mưdt.