TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entrollen

mỏ... cuộn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo... cuộn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ.... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở cuộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo cuộn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ lộ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entrollen

entrollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fahne entrollen

cuộn mở một lá cờ ra

vor seinen Augen entrollte sich eine andere Welt

một thế giới mới dần dần hiện ra trước mắt hắn.

seinen Händen waren einige Münzen entrollt

một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

(hat) mở cuộn ra; tháo cuộn ra; mở ra; trải ra;

eine Fahne entrollen : cuộn mở một lá cờ ra

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

dần dần hiện ra; từ từ lộ rõ;

vor seinen Augen entrollte sich eine andere Welt : một thế giới mới dần dần hiện ra trước mắt hắn.

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) lăn ra; lăn tuột ra;

seinen Händen waren einige Münzen entrollt : một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entrollen /I vt/

mỏ... cuộn ra, tháo... cuộn ra, mỏ.... ra, trải... ra; II vi (s) lăn (trượt, lao, phóng) xuống;