Việt
dần dần hiện ra
từ từ lộ rõ
Đức
entrollen
vor seinen Augen entrollte sich eine andere Welt
một thế giới mới dần dần hiện ra trước mắt hắn.
entrollen /(sw. V.) (geh.)/
dần dần hiện ra; từ từ lộ rõ;
một thế giới mới dần dần hiện ra trước mắt hắn. : vor seinen Augen entrollte sich eine andere Welt