Việt
mở cuộn ra
tháo cuộn ra
mở ra
trải ra
Đức
entrollen
eine Fahne entrollen
cuộn mở một lá cờ ra
entrollen /(sw. V.) (geh.)/
(hat) mở cuộn ra; tháo cuộn ra; mở ra; trải ra;
cuộn mở một lá cờ ra : eine Fahne entrollen