TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn tuột ra

lăn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăn tuột ra

entrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Händen waren einige Münzen entrollt

một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrollen /(sw. V.) (geh.)/

(ist) lăn ra; lăn tuột ra;

một vài đồng tiền lăn ra khỏi hai bàn tay hắn. : seinen Händen waren einige Münzen entrollt