Việt
dốc ra
bãi tháo
sân tháo
Làn ra
Anh
exit ramp
to exit
output
Exit slip road
Pháp
Voie de sortie
bretelle de sortie
Exit slip road,exit ramp
[EN] Exit slip road; exit ramp[USA]
[VI] Làn ra
[FR] Voie de sortie; bretelle de sortie
[VI] Các làn xe để xe ra vào nút và để xe ra nút. Một đường dẫn trong trường hợp thông thường gồm có một làn xe vào và một làn xe ra.
bãi tháo, sân tháo
exit ramp, to exit, output /toán & tin/
Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.