TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 to exit

thoát khỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 to exit

 to exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shuttle spindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to exit /toán & tin/

thoát khỏi

Ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình.

shuttle spindle, to exit /cơ khí & công trình/

trục thoi

exit ramp, to exit, output /toán & tin/

dốc ra

Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.