TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegdrängen

gạt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegdrängen

wegdrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er drängte sie von der Tür weg

hắn chen lấn đẩy bà ta ra khỏi cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegdrängen /(sw. V.; hat)/

lấn ra; đẩy ra; gạt ra;

er drängte sie von der Tür weg : hắn chen lấn đẩy bà ta ra khỏi cửa.

wegdrängen /(sw. V.; hat)/

muốn thoát khỏi; muốn rời khỏi (ai, nơi nào);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegdrängen /vt/

lấn... ra, đẩy... ra, gạt ra, gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, thủ tiêu; -