wegdrängen /(sw. V.; hat)/
lấn ra;
đẩy ra;
gạt ra;
hắn chen lấn đẩy bà ta ra khỏi cửa. : er drängte sie von der Tür weg
verdrangen /(sw. V.; hat)/
lấn ra;
đẩy ra;
xô qua (để giành chỗ);
choán chỗ;
không để ai đẩy ra khỏi chỗ của mình. : sich nicht von seinem Platz verdrängen lassen