Việt
lan rộng
mổ rông
truyền rộng
lan ra
truyền ra
tràn ra
lan qua
lan sang
bén sang.
phát triển
phồng ra
nỏ ra
bành trưdng
rộng rãi
bao quát
cỏi mỏ
chan hòa.
Đức
übergreifen
expansiv
übergreifen /vi/
lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.
expansiv /a/
1. [có thể] mổ rông, phát triển, phồng ra, nỏ ra, bành trưdng; 2. rộng rãi, bao quát, cỏi mỏ, chan hòa.