Việt
lan rộng
truyền rộng
lan qua
mở rộng
bén sang
mổ rông
lan ra
truyền ra
tràn ra
lan sang
bén sang.
Đức
ubergreifen
übergreifen
das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über
ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh.
übergreifen /vi/
lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.
ubergreifen /(st. V.; hat)/
lan rộng; mở rộng; truyền rộng; lan qua; bén sang;
ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh. : das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über