ubergreifen /(st. V.; hat)/
đàn tréo tay;
bấm tréo tay;
bắt hai tay chéo nhau;
ubergreifen /(st. V.; hat)/
lan rộng;
mở rộng;
truyền rộng;
lan qua;
bén sang;
das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über : ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh.