TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expanding

nở ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phồng ra

 
Tự điển Dầu Khí

giãn

 
Tự điển Dầu Khí

trải ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đàn hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở rộng ra

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự giãn nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

expanding

expanding

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

expanding

sich entfaltend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufweite-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

expanding

en cours de croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufweite- /pref/L_KIM/

[EN] expanding

[VI] sự giãn nở

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

expanding

Nở ra, mở rộng ra

Trong công nghệ sản xuất thức ăn: Tuỳ thuộc vào hơi ẩm, áp lực và nhiệt độ để hồ hoá phần tinh bột. Khi đùn ép viên, thể tích của viên thức ăn tăng lên do giảm áp suất đột ngột.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expanding

sự mở rộng, sự nở, sự giãn dài, sự đàn hồi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expanding /SCIENCE/

[DE] sich entfaltend

[EN] expanding

[FR] en cours de croissance

Tự điển Dầu Khí

expanding

[iks'pænd]

  • tính từ

    o   nở ra, phồng ra, giãn

    o   trải ra

    §   expanding cement : xi măng nở

    Một loại xi măng dùng trong giếng khoan có tác dụng giãn nở vào vỏ bùn và ống Loại xi măng này là một hỗn hợp gồm sunfoaluminat canxi không ngậm nước, sunfat canxi và voi cùng với xi măng Poclan

    §   expanding spread profile : mặt cắt nở rộng

    Kỹ thuật địa chấn dùng hai tàu thuỷ cách nhau 25 hải lý (50 km)