expanding
[iks'pænd]
tính từ o nở ra, phồng ra, giãn
o trải ra
§ expanding cement : xi măng nở
Một loại xi măng dùng trong giếng khoan có tác dụng giãn nở vào vỏ bùn và ống Loại xi măng này là một hỗn hợp gồm sunfoaluminat canxi không ngậm nước, sunfat canxi và voi cùng với xi măng Poclan
§ expanding spread profile : mặt cắt nở rộng
Kỹ thuật địa chấn dùng hai tàu thuỷ cách nhau 25 hải lý (50 km)